VNT – 200
Thành phần hóa học (Chemical compositions) | Tính chất vậy lý (Physical properties) |
– Hàm lượng CaCO3: >= 98% CaCO3 content. – Hàm lượng MgO: >=0,16% – Hàm lượng Fe2O3: < 0,01% – Hàm lượng AI2O3: < 0,04% – Hàm lượn SiO2: < 0,01% |
– Độ trắng (Konica Minolta CR 410): > 97% Whiteness. – Độ ẩm (AND ML 50): < 0,25% – pH (Hana pH 211): 9,0 + 1,0 – Độ thấm dầu DOP: (ml/100g) – Lượng mất khi nung lgnition: <= 43,8% – Khối lượng riêng Specific Granvity: 2,7 g/cm |