UNCOATED CACO3 POWDER
Chemical compositions | Physical properties |
– Hàm lượng CaCO3: >= 98% CaCO3 content.– Hàm lượng MgO: >=0,16% MgO content.– Hàm lượng Fe2O3: < 0,01% Fe2O3 content.– Hàm lượng AI2O3: < 0,04% AI2O3 content. – Hàm lượn SiO2: < 0,01% |
– Độ trắng (Konica Minolta CR 410): > 97% Whiteness.– Độ ẩm (AND ML 50): < 0,25% Moisture Content.– pH (Hana pH 211): 9,0 + 1,0– Độ thấm dầu DOP: (ml/100g) DOP Absorption – Lượng mất khi nung lgnition: <= 43,8% – Khối lượng riêng Specific Granvity: 2,7 g/c |
D50 (Particle size) | 1.3 -16.5 micron |
D97 | 5 – 75 micron |
Mesh size | 200-3000 mesh |
Residue on (325 mesh) | 0.01% (Max) |